Ác danh
STT | Tên nhân vật | >Môn Phái - Class | Điểm Ác danh | Cấp bậc Ác danh |
---|---|---|---|---|
1 | ThiênÐaòo | Thiếu Lâm - Nuker | 498 | Huyết Ma |
2 | Soìc | Cái Bang - Tanker | 200 | Huyết Ma |
3 | [_CôTám_] | Võ Đang - Nuker | 180 | Huyết Ma |
4 | 12 | Lục Lâm - Tanker | 172 | Huyết Ma |
5 | ThanhLong | Võ Đang - Tanker | 100 | Huyết Ma |
6 | Lucid | Cái Bang - Hybird | 86 | Vô |
7 | TiêuPhong | Ma Giáo - Tanker | 72 | Vô |
8 | Meao | Thiếu Lâm - Tanker | 60 | Vô |
9 | RedDragons | Cái Bang - Nuker | 1 | Vô |
10 | Ðaòo | Cái Bang - Tanker | 0 | Vô |
11 | OK | Thiếu Lâm - Hybird | 0 | Vô |
12 | KDin_- | Võ Đang - Tanker | 0 | Vô |
13 | [D]ung[N]hi- | Bí Cung - Nuker Bí cung | 0 | Vô |
14 | ---Hi0--- | Lục Lâm - Hybird | 0 | Vô |
15 | --Jet-- | Lục Lâm - Buffer | 0 | Vô |
16 | -Saìt- | Ma Giáo - Tanker | 0 | Vô |
17 | indigo | Ma Giáo - Tanker | 0 | Vô |
18 | Buffalo--Kid | Cái Bang - Nuker | 0 | Vô |
19 | 20 | Cái Bang - Buffer | 0 | Vô |
20 | Sét | Võ Đang - Tanker | 0 | Vô |