Ác danh
STT | Tên nhân vật | >Môn Phái - Class | Điểm Ác danh | Cấp bậc Ác danh |
---|---|---|---|---|
1 | [_CôTám_] | Võ Đang - Nuker | 200 | Huyết Ma |
2 | 12 | Lục Lâm - Tanker | 172 | Huyết Ma |
3 | ThiênÐaòo | Thiếu Lâm - Nuker | 100 | Huyết Ma |
4 | Meao | Thiếu Lâm - Tanker | 86 | Vô |
5 | Lucid | Cái Bang - Hybird | 86 | Vô |
6 | [D]ung[N]hi- | Bí Cung - Nuker Bí cung | 0 | Vô |
7 | TiêuPhong | Ma Giáo - Tanker | 0 | Vô |
8 | indigo | Ma Giáo - Tanker | 0 | Vô |
9 | GreenDragons | Ma Giáo - Tanker | 0 | Vô |
10 | -Saìt- | Ma Giáo - Tanker | 0 | Vô |
11 | ---Hi0--- | Lục Lâm - Hybird | 0 | Vô |
12 | Sét | Võ Đang - Tanker | 0 | Vô |
13 | --Jet-- | Lục Lâm - Buffer | 0 | Vô |
14 | TiêÒuBãng | Ma Giáo - Hybird | 0 | Vô |
15 | OK | Thiếu Lâm - Hybird | 0 | Vô |
16 | [P]Linh | Ma Giáo - Hybird | 0 | Vô |
17 | --Kho-- | Lục Lâm - Hybird | 0 | Vô |
18 | Yes | Thiếu Lâm - Hybird | 0 | Vô |
19 | VuaRuou | Ma Giáo - Tanker | 0 | Vô |
20 | Buffalo--Kid | Lãng Nhân - Vô | 0 | Vô |