Danh tiếng
STT Tên nhân vật Môn Phái - Class Điểm Danh Tiếng Cấp bậc
1 --Ãn-- Lục Lâm - Hybird 2598 Thiên Minh
2 [D]ung[N]hi- Bí Cung - Nuker Bí cung 2007 Thiên Minh
3 [_CôTám_] Võ Đang - Nuker 1592 Thiên Minh
4 Lucas Lục Lâm - Tanker 1156 Thiên Minh
5 --Loz-- Lục Lâm - Tanker 1142 Thiên Minh
6 [P]Linh Ma Giáo - Hybird 1106 Thiên Minh
7 -Saìt- Ma Giáo - Tanker 968
8 ThaìnhTãng Thiếu Lâm - Tanker 888
9 DEMON Ma Giáo - Tanker 844
10 12 Lục Lâm - Tanker 827
11 bullbull Cái Bang - Hybird 726
12 --Kho-- Lục Lâm - Hybird 719
13 [P]-[D]ung] Bí Cung - Hybird 716
14 --Jet-- Lục Lâm - Buffer 715
15 ---Hi0--- Lục Lâm - Hybird 641
16 indigo Ma Giáo - Tanker 607
17 Meao Thiếu Lâm - Tanker 576
18 TiêÒuBãng Ma Giáo - Hybird 449
19 GreenDragons Ma Giáo - Tanker 385
20 VuaRuou Ma Giáo - Tanker 315

support