Danh tiếng
STT Tên nhân vật Môn Phái - Class Điểm Danh Tiếng Cấp bậc
1 ThiênÐaòo Thiếu Lâm - Nuker 9289 Thiên Doanh
2 [D]ung[N]hi- Bí Cung - Nuker Bí cung 5582 Thiên Doanh
3 ThanhLong Võ Đang - Tanker 4451 Thiên Minh
4 12 Lục Lâm - Tanker 4044 Thiên Minh
5 Fam123 Thiếu Lâm - Tanker 3959 Thiên Minh
6 ---Hi0--- Lục Lâm - Hybird 3372 Thiên Minh
7 --Ãn-- Lục Lâm - Hybird 2898 Thiên Minh
8 RedDragons Cái Bang - Nuker 2792 Thiên Minh
9 [_CôTám_] Võ Đang - Nuker 2766 Thiên Minh
10 9-Tuìi Cái Bang - Hybird 2046 Thiên Minh
11 KDin_- Võ Đang - Tanker 1478 Thiên Minh
12 -Saìt- Ma Giáo - Tanker 1221 Thiên Minh
13 11111 Cái Bang - Hybird 1203 Thiên Minh
14 Mery Cái Bang - Hybird 1181 Thiên Minh
15 Lucas Lục Lâm - Tanker 1156 Thiên Minh
16 --Loz-- Lục Lâm - Tanker 1142 Thiên Minh
17 [P]Linh Ma Giáo - Hybird 1102 Thiên Minh
18 --Kho-- Lục Lâm - Hybird 896
19 Magie Võ Đang - Hybird 893
20 ThaìnhTãng Thiếu Lâm - Tanker 888

support